Mô tả
Thông số chung | Công nghệ Q-Lock™ | Sai số đa đường dẫn và độ ồn nhỏ nhất |
Số vệ tinh tối đa thu được | 60 | |
Số kênh | 120 | |
GPS tracking | L1, L2, L2C | |
GLONASS tracking | L1, L2 | |
Hạng định vị | 5Hz | |
SBAS | EGNOS, WAAS, MSAS, GAGAN | |
Độ chính xác | Đo tĩnh H/V (mm + ppm) | 5 + 0.5 / 10 + 0.5 |
Đo tĩnh khoảng cách xa H/V (mm + ppm) | 3 + 0.4 / 3.5 + 0.4 | |
Đo động H/V (mm + ppm) | 10 + 1 / 20 + 1 | |
Giao tiếp | GSM/GPRS module | Sóng 4 tần GSM & sóng 5 tần ; UMTS 800 /850 /900 /1900 /2100 MHz ; ăng ten tích hợp |
UHF radio module | 1000 mW thu phát; 406 – 480 MHz | |
Bluetooth | Loại II | |
Cổng giao tiếp | USB, serial và nguồn | |
Giao diện | Bàn phím | Phím tắt bật và các phím chức năng |
Tín hiệu LED và chỉ thị trạng thái | ĐỊnh vị, pin, Bluetooth, thu RTK , truyền RTK , lưu trữ ; Rover, base, static | |
Ghi dữ liệu | Thẻ nhớ tháo lắp microSD card 8Gb | |
GSM / TCP / IP | Thẻ SIM tháo lắp | |
Nguồn cung cấp | Nguồn ngoài / Pin trong | 10.5 V tới 28 V / 2.6 Ah ; 7.4 V |
Thời gian hoạt động (tĩnh/động) | 7.5 h / 5 h | |
Đặc trưng vật lý | Kích thước/trọng lượng | Cao 95 mm, ø 198 mm / 1.2 kg gồm pin & UHF radio |
Nhiệt độ hoạt động | – 40°C tới 65°C | |
Cấp độ bảo vệ | Chống bụi và ngâm nước IP68 | |
Độ ẩm | 100%, ngưng tụ | |
Chống rung | Cơ học chịu áp lực theo tiêu chuẩn ISO 9022-36-05 | |
Chống Shock | Chịu lực rơi 2m xuống bề mặt cứng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.