| Độ chính xác đo góc (Hz, V) |
Độ chính xác(ISO 17123-3)
|
5” , 2” , 1”
|
Bù nghiêng
|
4 trục
|
Hiển thị nhỉ nhất
|
0.1”
|
| Đo khoảng cách |
Tới gương
|
3,500 m, độ chính xác: 1mm + 1.5 ppm
|
Tới gương (khoảng dài)
|
10,000 m, độ chính xác: 5 mm + 2 ppm
|
Không gương
|
1,000 m, độ chính xác: 2 mm + 2 ppm
|
Kích thước điểm Laser
|
7 mm x 10 mm ở k/c 30 m, 8 mm x 20 mm ở k/c 50 m
|
| Motorisation |
Tốc độ quay góc
|
45°/giây
|
| Bắt dính tâm gương AIM360 |
Phạm vi tới gương (Tròn/ 360°)
|
1,000 / 800 m
|
Độ chính xác (ISO 17123-3)
|
1”
|
| Tự động quan trắc mục tiêu TRACK360 |
Phạm vi tới gương (Tròn/ 360°)
|
800 / 600 m
|
Tốc độ
|
5 m/s ở k/c 20 m, 25 m/s ở k/c 100 m
|
| Tự động tìm gương SCOUT360 (Zoom80R) |
Phạm vi
|
300 m
|
Thời gian tìm mục tiêu
|
5 – 10 giây
|
Phạm vi tìm mục tiêu
|
Hz: 360°, V: 36°, có thể chỉ định vùng tìm kiếm
|
| Đèn dẫn đường |
Phạm vi
|
5 – 150 m
|
Độ chính xác vị trí hướng dẫn
|
5 cm ở k/c 100 m
|
| Bàn phím và màn hình hiển thị |
Hiển thị
|
Màn hình mầu LCD, cảm ứng
|
Bàn phím
|
34 phím gồm có 12 phím chức năng, illumination
|
| Bộ nhớ và kết nối |
Bộ nhớ
|
Thẻ nhớ loại CompactFlash card
|
Kết nối
|
Bluetooth®, cáp RS232, ZRT80 radio modem
|
| Trọng lượng và điều kiện môi trường |
Trọng lượng
|
5.5 kg (total station fully equipped)
|
Nhiệt độ làm việc
|
-20° to +50°C (-4° to +122°F)
|
Chống nước và bui
|
IP54, 95 % không đọng nước
|
| Nguồn điện |
Pin
|
Li-Ion 7.4V, 4.4 Ah
|
Thời gian hoạt động
|
8h
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.