Mô tả
Đặc tính GNSS | Đơn tần số L1, tích hợp 12 kênh | |
Loại trừ nhiễu đa đường | ||
Tính chất hoạt động | Độ chính xác | Phương ngang: ±(5mm + 1ppm)RMS
Phương đứng: ±(10mm + 2ppm)RMS |
Kết nối | 1 Cổng RS232 | |
1 Cổng USB tốc độ cao | ||
Bộ nhớ: 16MB Flash | ||
Tham số RINEX và đầu ra HCN cho dữ liệu GPS thô | ||
Đặc trưng vật lý | Chống bụi | IP67 |
Chống thấm nước | Bảo vệ khi ngâm nước ở độ sâu 1m và thả nổi | |
Chống xóc | Bảo vệ khi rơi từ độ cao 2m xuống sàn bê tông | |
Kích thước | (65,5 x 175)mm | |
Trọng lượng | 0.8kg bao gồm pin | |
Nhiệt độ làm việc | -30°C đến +60°C | |
Nhiệt độ bảo quản | -40°C đến +70°C | |
Độ ẩm | 100% ngưng tụ | |
Điện tính | Điện năng tiêu thu | 1.8W |
Dung lượng pin | 2.200mAh | |
Thời gian làm việc của Pin | 8h | |
Nguồn ngoài | 9 – 18V | |
Phần mềm | Optional CHC CGO post processing |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.