Mô tả
| Trị đo góc (Hz,V) | Độ chính xác | 2” |
| Độ phân giải hiển thị | 1” hoặc 5” | |
| Đơn vị hiển thị | DEG (360° 00’ 00”), GON (400), MIL (6400), V / % | |
| Ống kính | Độ phóng đại | 30x |
| Khẩu độ kính vật | 45mm (1.7inch) | |
| Khoảng điều quang tối thiểu | 1.35m (4.43ft) | |
| Hằng sô/hệ số nhân đo xa | 100/0 | |
| Bộ bù | Hệ thống | Tự động bù trục đứng, tắt/bật theo người dùng |
| Khoảng hoạt động | ±3’ | |
| Hoạt động | Hiển thị | Hai màn hình LCD rộng |
| Phím | 6 phím chức năng 1 lần chạm | |
| Dọi tâm laser | Kiểu | Điểm dọi laser |
| Độ chính xác | 1.5mm trên 1.5m độ cao thiết bị | |
| Điều kiện môi trường | Nhiệt độ hoạt động | -20° C ~ +50° C |
| Lớp bảo vệ | Kháng bụi và nước chuẩn IP54 | |
| Trọng lượng | Trọng lượng bao gồm pin và chân máy | 4.5kg |
| Pin | Kiểu pin | Pin nạp NIMH, khay chứa pin tiểu |
| Thời gian hoạt động (không dọi tâm laser) | 36h |








Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.